Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
110553

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
1261.000894.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký kết hônHộ tịch
1271.001193.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai sinhHộ tịch
1282.000635.000.00.00.H56Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịchHộ tịch
1292.001621Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)Thủy lợi
1301.008004Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúaTrồng trọt
1311.001109Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khácTôn giáo
1321.000489.000.00.00.H56Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong nămBảo trợ xã hội
1331.000506.000.00.00.H56Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong nămBảo trợ xã hội
1341.001310.000.00.00.H56Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ emBảo trợ xã hội
1352.000355.000.00.00.H56Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khănBảo trợ xã hội
1362.000286.000.00.00.H56Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyệnBảo trợ xã hội
1371.007290Hỗ trợ chi phí, khuyến khích sử dụng hình thức hỏa táng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa (đối với các đối tượng mà thân nhân được hưởng chính sách hỗ trợ từ nguồn kinh phí giao cho địa phương quản lý)Bảo trợ xã hội
1382.000751.000.00.00.H56Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ởBảo trợ xã hội
1391.001653.000.00.00.H56Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tậtBảo trợ xã hội
1401.001699.000.00.00.H56Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tậtBảo trợ xã hội
1412.000602.000.00.00.H56Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tếBảo trợ xã hội
1422.000744.000.00.00.H56Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai tángBảo trợ xã hội
1431.001731.000.00.00.H56Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hộiBảo trợ xã hội
1441.001739.000.00.00.H56Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấpBảo trợ xã hội
1451.001753.000.00.00.H56Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ươngBảo trợ xã hội
1461.001758.000.00.00.H56Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnhBảo trợ xã hội
1471.001776.000.00.00.H56Thủ tục thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng thángBảo trợ xã hội
1481.003521Thủ tục Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồngPhòng chống tệ nạn xã hội
1491.000132Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đìnhPhòng chống tệ nạn xã hội
1502.001661Thủ tục Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhânPhòng chống tệ nạn xã hội